Các loại ung thư tuyến giáp: Đặc điểm 5 loại và phương pháp điều trị
Ung thư tuyến giáp là gì?
Ung thư tuyến giáp là một dạng ung thư xuất phát từ tuyến giáp – một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở phía trước cổ, có vai trò điều hòa quá trình trao đổi chất và sản xuất hormone kiểm soát nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể. Khi các tế bào trong tuyến giáp phát triển bất thường, không tuân theo cơ chế kiểm soát của cơ thể, chúng có thể tạo thành khối u ác tính, gây ra ung thư tuyến giáp.
Mặc dù ung thư tuyến giáp có thể gây lo lắng, nhưng so với nhiều loại ung thư khác, tiên lượng của bệnh này thường tốt hơn, đặc biệt khi được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tỷ lệ sống sau 5 năm của nhiều bệnh nhân ung thư tuyến giáp có thể lên đến 90% hoặc hơn, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh.
Vậy có bao nhiêu loại ung thư tuyến giáp? Đặc điểm của từng loại là gì và phương pháp điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây.
Phân loại ung thư tuyến giáp theo mô học
Ung thư tuyến giáp được chia thành 4 loại chính, dựa trên đặc điểm mô học và mức độ nguy hiểm của từng loại. Một số loại ung thư tuyến giáp có thể phát triển chậm, điều trị hiệu quả, trong khi một số khác lại tiến triển nhanh và khó kiểm soát hơn. Việc phân loại này giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
Dưới đây là các loại ung thư tuyến giáp phổ biến và đặc điểm của từng loại.
1. Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary Thyroid Carcinoma – PTC)
Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% tổng số ca ung thư tuyến giáp.
Đặc điểm:
- Phát triển chậm, thường không di căn xa, chủ yếu lan đến hạch bạch huyết vùng cổ.
- Có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
- Khi được phát hiện sớm, ung thư thể nhú có thể điều trị khỏi hoàn toàn.
Phương pháp điều trị:
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (một phần hoặc toàn bộ).
- Điều trị i-ốt phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại.
- Theo dõi lâu dài, kiểm tra nồng độ hormone tuyến giáp và xét nghiệm marker ung thư để phát hiện tái phát sớm.
Tiên lượng:
- Rất tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 95% hoặc cao hơn nếu được điều trị kịp thời.
2. Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular Thyroid Carcinoma – FTC)
Đây là loại ung thư tuyến giáp đứng thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 10-15% tổng số ca ung thư tuyến giáp.
Đặc điểm:
- Tiến triển nhanh hơn ung thư thể nhú, có khả năng xâm lấn vào mạch máu và di căn xa đến phổi, xương.
- Phổ biến hơn ở người trung niên và lớn tuổi (40-60 tuổi).
- Ít lan đến hạch bạch huyết nhưng dễ di căn đến các cơ quan khác hơn ung thư thể nhú.
Phương pháp điều trị:
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp để loại bỏ khối u.
- Điều trị i-ốt phóng xạ, đặc biệt nếu ung thư có nguy cơ tái phát hoặc đã di căn.
- Dùng hormone tuyến giáp thay thế để kiểm soát bệnh.
Tiên lượng:
- Khá tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 85-90% nếu được phát hiện sớm.
3. Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary Thyroid Carcinoma – MTC)
Đây là loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp hơn, chỉ chiếm khoảng 4-5% tổng số ca ung thư tuyến giáp.
Đặc điểm:
- Xuất phát từ tế bào C của tuyến giáp (tế bào sản xuất hormone calcitonin), không giống như các loại ung thư tuyến giáp khác.
- Khoảng 25% trường hợp có yếu tố di truyền, có thể liên quan đến hội chứng đa u nội tiết (MEN 2A, MEN 2B).
- Di căn sớm đến hạch bạch huyết, gan, phổi, khó kiểm soát hơn so với ung thư thể nhú và thể nang.
Phương pháp điều trị:
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp và nạo vét hạch bạch huyết vùng cổ.
- Không đáp ứng tốt với i-ốt phóng xạ, do đó cần kết hợp các phương pháp điều trị khác.
- Điều trị nhắm trúng đích có thể được sử dụng cho bệnh nhân di căn xa.
Tiên lượng:
- Phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 70-80% nếu phát hiện sớm.
4. Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic Thyroid Carcinoma – ATC)
Đây là loại ung thư tuyến giáp hiếm gặp nhưng nguy hiểm nhất, chỉ chiếm 1-2% tổng số ca ung thư tuyến giáp.
Đặc điểm:
- Phát triển cực kỳ nhanh, có thể xâm lấn các cơ quan xung quanh và di căn xa chỉ trong vài tuần đến vài tháng.
- Thường gặp ở người cao tuổi (>60 tuổi), ít phổ biến ở người trẻ.
- Điều trị rất khó khăn, tiên lượng xấu.
Phương pháp điều trị:
- Xạ trị, hóa trị để kiểm soát sự phát triển của khối u.
- Điều trị nhắm trúng đích có thể được xem xét trong một số trường hợp.
- Chăm sóc giảm nhẹ để hỗ trợ bệnh nhân nâng cao chất lượng cuộc sống.
Tiên lượng:
- Tỷ lệ sống sau 1 năm rất thấp (<10%), hầu hết bệnh nhân được chẩn đoán ở giai đoạn muộn.
Đọc thêm
Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì? Những thực phẩm cần tránh để hỗ trợ điều trị
Cách phát hiện sớm ung thư tuyến giáp
Phát hiện sớm ung thư tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng sống và nâng cao hiệu quả điều trị. Vì hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp phát triển chậm và không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi khối u đã lớn hoặc đã lan đến hạch bạch huyết.
Dưới đây là những phương pháp giúp nhận biết và chẩn đoán ung thư tuyến giáp sớm:
1. Khám sàng lọc tuyến giáp định kỳ
- Những người có nguy cơ cao, đặc biệt là người có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc có dấu hiệu bất thường ở cổ, nên đi khám sàng lọc định kỳ.
- Bác sĩ sẽ kiểm tra bằng cách sờ nắn vùng cổ, đánh giá xem có khối u hoặc hạch bất thường hay không.
2. Siêu âm tuyến giáp
- Siêu âm là phương pháp an toàn, không xâm lấn, giúp bác sĩ xác định có nang tuyến giáp, khối u hay các đặc điểm nghi ngờ ác tính.
- Siêu âm cũng giúp đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của khối u tuyến giáp, từ đó quyết định có cần thực hiện thêm xét nghiệm hay không.
3. Xét nghiệm máu đánh giá chức năng tuyến giáp
- Xét nghiệm TSH (Hormone kích thích tuyến giáp) để kiểm tra hoạt động của tuyến giáp.
- Xét nghiệm Calcitonin đặc biệt quan trọng để phát hiện ung thư tuyến giáp thể tủy.
- Xét nghiệm Thyroglobulin (Tg) để theo dõi bệnh nhân sau điều trị ung thư tuyến giáp.
4. Sinh thiết tuyến giáp
- Nếu phát hiện có khối u bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA – Fine Needle Aspiration) để lấy mẫu mô xét nghiệm dưới kính hiển vi.
- Đây là phương pháp quan trọng nhất để xác định ung thư tuyến giáp.
5. Chụp CT, MRI khi cần thiết
- Nếu nghi ngờ ung thư tuyến giáp đã lan rộng hoặc di căn, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT, MRI hoặc PET-CT để đánh giá mức độ xâm lấn.
- Những phương pháp này giúp xác định ung thư có ảnh hưởng đến khí quản, thực quản, phổi hoặc các cơ quan khác hay không.
6. Tự kiểm tra tuyến giáp tại nhà
Bệnh nhân có thể tự kiểm tra tuyến giáp bằng cách đứng trước gương, quan sát và sờ vùng cổ dưới yết hầu, thực hiện động tác nuốt để xem có khối u di chuyển lên xuống hay không. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sưng, nổi cục, khàn giọng kéo dài, cần đi khám bác sĩ ngay.
Kết luận
Ung thư tuyến giáp có bốn loại chính, trong đó ung thư thể nhú và thể nang có tiên lượng tốt, còn ung thư thể tủy và thể không biệt hóa nguy hiểm hơn. Việc phát hiện bệnh sớm và điều trị đúng cách là yếu tố quan trọng giúp tăng cơ hội điều trị thành công và giảm nguy cơ biến chứng.
Để bảo vệ sức khỏe tuyến giáp, mọi người nên tầm soát ung thư định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh hoặc xuất hiện các dấu hiệu bất thường ở vùng cổ. Chủ động thăm khám sớm có thể giúp cứu sống bạn hoặc người thân!