Các giai đoạn ung thư dạ dày: 5 giai đoạn tiến triển
Ung thư dạ dày tiến triển như thế nào?
Ung thư dạ dày không phải là bệnh xuất hiện đột ngột mà diễn ra theo một quá trình kéo dài, bắt đầu từ những tổn thương nhỏ trong niêm mạc dạ dày. Nếu không được phát hiện sớm, các tế bào ung thư dần xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày, lan sang hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
Việc xác định giai đoạn của ung thư dạ dày có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và điều trị. Giai đoạn càng sớm, khả năng điều trị thành công càng cao. Ngược lại, nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, tiên lượng sống giảm đi đáng kể. Vậy ung thư dạ dày được phân chia thành mấy giai đoạn, và đặc điểm của từng giai đoạn ra sao? Hãy tìm hiểu qua bài viết sau.
Hệ thống phân loại giai đoạn ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày không tiến triển đột ngột mà trải qua nhiều giai đoạn từ nhẹ đến nặng. Việc phân loại giai đoạn ung thư dạ dày giúp bác sĩ xác định mức độ xâm lấn của khối u và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Ung thư dạ dày được phân loại dựa trên hệ thống TNM do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) đưa ra. Đây là tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi trong y khoa để xác định mức độ tiến triển của bệnh.
Hiện nay, hệ thống TNM (Tumor – Nodes – Metastasis) được sử dụng phổ biến để xác định từng giai đoạn của bệnh:
- T (Tumor – Khối u): Mức độ xâm lấn của khối u vào thành dạ dày.
- N (Nodes – Hạch bạch huyết): Số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng. Đánh giá sự lan rộng đến hạch bạch huyết lân cận.
- M (Metastasis – Di căn): Ung thư đã lan đến các cơ quan khác hay chưa.
Dựa trên sự kết hợp của các yếu tố này, ung thư dạ dày được chia thành 5 giai đoạn chính từ 0 đến IV.
Các giai đoạn ung thư dạ dày theo TNM
Giai đoạn 0 – Ung thư tại chỗ
Ở giai đoạn 0, ung thư dạ dày vẫn còn rất sớm và chỉ mới hình thành trên lớp niêm mạc, chưa xâm nhập sâu vào thành dạ dày hay lan rộng ra ngoài.
Do chưa có sự xâm lấn, giai đoạn này thường không gây ra triệu chứng, nên rất khó phát hiện nếu không đi tầm soát sớm. Phần lớn các ca bệnh giai đoạn này được phát hiện tình cờ khi nội soi dạ dày vì một lý do khác.
- Tiên lượng: Rất tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm gần như 100%.
- Phương pháp điều trị: Nội soi cắt bỏ niêm mạc giúp loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư mà không cần phẫu thuật lớn.
Giai đoạn I – Ung thư dạ dày giai đoạn đầu
Đến giai đoạn I, khối u đã xâm nhập sâu hơn vào lớp dưới niêm mạc, có thể bắt đầu lan đến một số hạch bạch huyết gần đó.
Lúc này, người bệnh có thể bắt đầu cảm thấy các triệu chứng nhẹ, không đặc trưng, dễ bị nhầm lẫn với viêm loét dạ dày:
- Khó tiêu, đầy hơi, chán ăn.
- Đau âm ỉ vùng thượng vị (trên rốn) nhưng không liên tục.
Do triệu chứng còn mờ nhạt, nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đi nội soi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi bệnh tiến triển sang giai đoạn nặng hơn.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 80-90% nếu được điều trị sớm.
- Phương pháp điều trị: Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày. Một số trường hợp có thể cần hóa trị bổ trợ để ngăn ngừa tái phát.
Giai đoạn II – Ung thư dạ dày tiến triển
Ở giai đoạn II, ung thư dạ dày đã xâm lấn sâu hơn vào thành dạ dày và lan rộng đến nhiều hạch bạch huyết hơn. Lúc này, triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Người bệnh có thể gặp các dấu hiệu như:
- Sụt cân không rõ nguyên nhân dù vẫn ăn uống bình thường.
- Đau bụng kéo dài, có thể đau quặn từng cơn hoặc đau âm ỉ.
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn sau khi ăn một lượng nhỏ thức ăn.
Đọc thêm: Triệu chứng ung thư dạ dày: Những dấu hiệu cảnh báo sớm cần biết
Ở giai đoạn này, ung thư vẫn có thể điều trị bằng phẫu thuật, nhưng bác sĩ có thể kết hợp thêm hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 50-60%.
- Phương pháp điều trị: Phẫu thuật cắt bỏ dạ dày, kết hợp hóa trị bổ trợ nếu cần.
Giai đoạn III – Ung thư dạ dày xâm lấn rộng
Giai đoạn III là giai đoạn nguy hiểm, khi khối u đã xâm lấn sâu vào hầu hết thành dạ dày và ảnh hưởng đến nhiều hạch bạch huyết hơn.
Triệu chứng lúc này rất nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân:
- Đau dữ dội vùng thượng vị, có thể lan sang lưng hoặc ngực.
- Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, do khối u làm vỡ mạch máu trong dạ dày.
- Cơ thể suy nhược, mệt mỏi kéo dài, da xanh xao do thiếu máu.
Ở giai đoạn này, ung thư dạ dày vẫn có thể phẫu thuật nếu bệnh nhân đủ sức khỏe, nhưng tiên lượng đã bắt đầu giảm.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 30-40%.
- Phương pháp điều trị: Phẫu thuật triệt căn, kết hợp hóa trị hoặc xạ trị tích cực để kiểm soát bệnh.
Giai đoạn IV – Ung thư dạ dày di căn
Giai đoạn IV là giai đoạn muộn nhất và nguy hiểm nhất. Lúc này, tế bào ung thư đã lan sang các cơ quan xa như gan, phổi, xương, phúc mạc, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn.
Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng nặng nề:
- Đau bụng lan rộng, có thể phải dùng thuốc giảm đau mạnh.
- Cổ trướng (bụng trướng to) do dịch tích tụ trong ổ bụng.
- Vàng da, vàng mắt, dấu hiệu ung thư đã di căn đến gan.
- Suy nhược toàn thân, mất cảm giác thèm ăn, cơ thể suy kiệt nhanh chóng.
Ở giai đoạn này, phẫu thuật thường không còn khả thi, việc điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
- Tiên lượng: Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 5-10%.
- Phương pháp điều trị: Hóa trị, xạ trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc chăm sóc giảm nhẹ.
Đọc thêm: Ung thư dạ dày di căn: Triệu chứng, điều trị và tiên lượng
Phát hiện giai đoạn ung thư dạ dày bằng cách nào?
Ung thư dạ dày thường tiến triển âm thầm, ít có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu. Chính vì vậy, phần lớn bệnh nhân chỉ được chẩn đoán khi bệnh đã phát triển đến giai đoạn muộn. Khi đó, việc điều trị trở nên phức tạp hơn, tiên lượng sống cũng giảm đáng kể. Để xác định chính xác ung thư dạ dày đang ở giai đoạn nào, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán hiện đại nhằm đánh giá mức độ xâm lấn của khối u và khả năng di căn.
Việc chẩn đoán không chỉ giúp khẳng định sự hiện diện của ung thư mà còn có vai trò xác định kế hoạch điều trị phù hợp, giúp bệnh nhân có cơ hội điều trị hiệu quả nhất. Dưới đây là những phương pháp phổ biến để phát hiện và đánh giá giai đoạn ung thư dạ dày.
- Nội soi dạ dày kết hợp sinh thiết
Đây là phương pháp quan trọng nhất trong chẩn đoán ung thư dạ dày. Bác sĩ sẽ dùng ống nội soi có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày, phát hiện tổn thương bất thường hoặc khối u. Nếu phát hiện khu vực nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô (sinh thiết) để kiểm tra tế bào ung thư dưới kính hiển vi. Nội soi không chỉ giúp xác định ung thư mà còn đánh giá khối u nằm ở vị trí nào trong dạ dày, một yếu tố quan trọng khi quyết định phương pháp điều trị.
- Chụp CT scan, MRI, PET-CT
Sau khi xác nhận bệnh, bác sĩ cần đánh giá xem ung thư đã xâm lấn sâu vào thành dạ dày hay lan rộng ra ngoài dạ dày hay chưa.
- CT scan (Chụp cắt lớp vi tính) giúp bác sĩ xác định kích thước khối u, mức độ xâm lấn vào các lớp của thành dạ dày và sự ảnh hưởng đến hạch bạch huyết gần đó.
- MRI (Chụp cộng hưởng từ) có độ phân giải cao hơn CT scan, giúp phân tích kỹ hơn về mức độ xâm lấn của ung thư vào các mô mềm xung quanh.
- PET-CT (Chụp cắt lớp bằng đồng vị phóng xạ) là phương pháp tiên tiến giúp phát hiện các tế bào ung thư di căn xa mà CT hoặc MRI có thể bỏ sót.
Đọc thêm: Xét nghiệm ung thư dạ dày: 5 điều cần biết trong chẩn đoán sớm
- Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư
Một số xét nghiệm máu có thể hỗ trợ theo dõi diễn biến của bệnh ung thư dạ dày, chẳng hạn như:
- CEA (Carcinoembryonic Antigen): Tăng cao trong một số trường hợp ung thư dạ dày tiến triển.
- CA 72-4, CA 19-9: Có thể tăng khi ung thư dạ dày đã ở giai đoạn muộn hoặc di căn.
- Xét nghiệm chức năng gan: Được chỉ định nếu nghi ngờ ung thư dạ dày đã di căn đến gan.
- Nội soi siêu âm (EUS – Endoscopic Ultrasound)
Kỹ thuật này giúp đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư vào thành dạ dày chính xác hơn so với nội soi thông thường. Nội soi siêu âm có thể giúp bác sĩ xác định khối u đã đi qua bao nhiêu lớp của thành dạ dày, từ đó xác định ung thư đang ở giai đoạn nào.
Sau khi thực hiện các xét nghiệm trên, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả để xác định chính xác giai đoạn ung thư dạ dày theo hệ thống TNM, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.
Tiên lượng bệnh ở từng giai đoạn ung thư dạ dày
Khi được chẩn đoán mắc ung thư dạ dày, một trong những câu hỏi mà hầu hết bệnh nhân quan tâm là cơ hội sống của mình ra sao?. Tiên lượng sống thường được đánh giá bằng tỷ lệ sống sau 5 năm, tức là tỷ lệ bệnh nhân còn sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán và điều trị. Chỉ số này phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, độ tuổi, tình trạng sức khỏe tổng quát và mức độ đáp ứng với điều trị.
Nhìn chung, tiên lượng sống sẽ cao hơn nếu ung thư được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Dưới đây là tỷ lệ sống trung bình theo từng giai đoạn của ung thư dạ dày.
- Giai đoạn 0 – Ung thư tại chỗ
Ở giai đoạn này, ung thư chỉ mới xuất hiện trong lớp niêm mạc dạ dày, chưa lan rộng. Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 90-100%. Phương pháp điều trị chính là nội soi cắt bỏ niêm mạc, ít ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. - Giai đoạn I – Ung thư dạ dày giai đoạn đầu
Tiên lượng vẫn rất khả quan, tỷ lệ sống sau 5 năm khoảng 80-90% nếu bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ dạ dày kịp thời. Một số trường hợp có thể cần hóa trị bổ trợ sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. - Giai đoạn II – Ung thư dạ dày tiến triển
Khi ung thư đã xâm lấn vào lớp cơ của thành dạ dày và lan đến các hạch bạch huyết gần đó, tỷ lệ sống sau 5 năm giảm xuống 50-60%. Việc điều trị lúc này cần kết hợp phẫu thuật, hóa trị và có thể xạ trị để ngăn ngừa tái phát. - Giai đoạn III – Ung thư dạ dày xâm lấn rộng
Ở giai đoạn này, ung thư đã lan rộng hơn trong dạ dày và ảnh hưởng đến nhiều hạch bạch huyết, thậm chí xâm lấn sang các cơ quan lân cận. Tỷ lệ sống sau 5 năm giảm xuống 30-40%. Điều trị lúc này thường phức tạp, bao gồm phẫu thuật triệt căn nếu có thể, kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị tích cực. - Giai đoạn IV – Ung thư dạ dày di căn
Đây là giai đoạn nặng nhất khi tế bào ung thư đã lan sang các cơ quan xa như gan, phổi, xương, phúc mạc. Tỷ lệ sống sau 5 năm rất thấp, chỉ khoảng 5-10%. Điều trị chủ yếu tập trung vào giảm triệu chứng, kéo dài thời gian sống bằng hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc chăm sóc giảm nhẹ.
Dù tỷ lệ sống ở giai đoạn muộn thấp hơn, nhưng vẫn có những trường hợp bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị và sống lâu hơn so với dự đoán ban đầu. Tâm lý lạc quan, tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư dạ dày.
Kết luận
Ung thư dạ dày tiến triển qua 5 giai đoạn từ nhẹ đến nặng, mỗi giai đoạn có mức độ nguy hiểm khác nhau. Nếu được phát hiện sớm ở giai đoạn 0 hoặc I, bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển đến giai đoạn III hoặc IV, việc điều trị sẽ trở nên khó khăn hơn và tiên lượng sống giảm đi đáng kể.
Tầm soát ung thư dạ dày định kỳ, lắng nghe cơ thể và đi khám ngay khi có triệu chứng bất thường là cách tốt nhất để phát hiện bệnh sớm và nâng cao hiệu quả điều trị.