Ung thư da: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Ngày: 25/03/2025 | Lượt xem: 35

Ung thư da là một trong những loại ung thư phổ biến và dễ chẩn đoán nếu được phát hiện sớm. Bệnh xuất phát từ các tế bào biểu bì, bao gồm cả tế bào đáy, tế bào vảy và các tuyến phụ thuộc. Mặc dù không phải lúc nào cũng nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, ung thư da có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng xấu đến thẩm mỹ cũng như chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về ung thư da, từ định nghĩa, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán cho đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

1. Định nghĩa và phân loại ung thư da

Ung thư da là tình trạng các tế bào da phát triển bất thường, mất kiểm soát và hình thành các khối u. Các dạng ung thư da phổ biến bao gồm:

  • Ung thư da tế bào đáy: Xuất phát từ tế bào đáy của biểu bì, thường phát triển chậm và có tiên lượng tốt nếu được điều trị sớm.
  • Ung thư da tế bào vảy: Phổ biến ở những vùng da tiếp xúc nhiều với ánh nắng, có khả năng xâm lấn sâu và di căn đến hạch lân cận.
  • Ung thư da hắc tố (melanoma): Dạng ung thư nguy hiểm nhất, có khả năng lan rộng nhanh chóng, mặc dù ít gặp hơn so với các dạng ung thư da khác.
  • Ung thư từ các tuyến phụ thuộc của da: Bao gồm ung thư của tuyến bã nhờn và tuyến mồ hôi, thường khó chẩn đoán do vị trí ẩn dưới lớp da.

 

Định nghĩa và phân loại ung thư da

2. Nguyên nhân ung thư da

Nhiều yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc ung thư da, trong đó có:

  • Tia cực tím (UV):
    Tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng đèn phát tia tử ngoại có thể gây hại cho tế bào da, dẫn đến đột biến gen và hình thành ung thư da. Những người làm việc ngoài trời có nguy cơ cao hơn. 

    Tia cực tím UV là nguyên nhân gây ung thư da

  • Bức xạ ion hóa:
    Tiếp xúc với bức xạ ion hóa, chẳng hạn như từ máy móc y tế hoặc các nguồn phóng xạ công nghiệp, cũng là một nguyên nhân gây ung thư da, mặc dù thường xuất hiện sau nhiều năm tiếp xúc. 
  • Yếu tố di truyền:
    Người có tiền sử gia đình mắc ung thư da hoặc mắc các hội chứng di truyền như hội chứng Gardner, hội chứng Nevoid basal cell đều có nguy cơ cao hơn. 
  • Tình trạng da:
    Những người có làn da ít sắc tố (melanin) dễ bị tác động của tia UV hơn, do đó có nguy cơ mắc ung thư da cao hơn. 
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại:
    Các hóa chất như arsenic được sử dụng trong công nghiệp, thuốc trừ sâu và nhựa đường có thể gây ra tổn thương tế bào da nếu tiếp xúc lâu dài.

3. Triệu chứng ung thư da

Các triệu chứng của ung thư da có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, nhưng thường bao gồm:

  • Vết loét không lành:
    Một vết loét nhỏ trên da không hồi phục sau vài tuần, có thể chảy máu hoặc tạo thành vết sẹo. 
  • Khối u sần sùi:
    Khối u có bề mặt không đều, cứng và dễ chảy máu khi bị tổn thương, đặc biệt là ở ung thư da tế bào vảy. 
  • Biến đổi của nốt ruồi:
    Sự thay đổi về kích thước, hình dạng hoặc màu sắc của nốt ruồi có thể là dấu hiệu cảnh báo của ung thư da hắc tố. 
  • Biểu hiện trên da sẹo:
    Ung thư có thể phát triển trên nền các vết sẹo cũ hoặc vùng da bị tổn thương do bỏng, làm xước. 

Triệu chứng ung thư da

 

Các triệu chứng ban đầu thường khá mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các tình trạng da lành tính, vì vậy việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng.

4. Phương pháp chẩn đoán ung thư da

Chẩn đoán ung thư da thường dựa vào sự kết hợp của các phương pháp sau:

  • Khám lâm sàng:
    Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu bất thường trên da và ghi nhận các triệu chứng mà bệnh nhân mô tả. 
  • Sinh thiết:
    Sinh thiết da là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư da. Một mẫu mô được lấy từ vùng nghi ngờ sẽ được gửi đi phân tích dưới kính hiển vi để xác định tính chất của tế bào. 
  • Soi kính lúp:
    Giúp bác sĩ quan sát chi tiết các mạch máu tân tạo và đặc điểm của tổn thương trên da. 
  • Các phương pháp hình ảnh:
    Trong một số trường hợp, chụp ảnh kỹ thuật số và các xét nghiệm hình ảnh khác có thể được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.

5. Phương pháp điều trị ung thư da

Điều trị ung thư da phụ thuộc vào loại, vị trí và giai đoạn của bệnh. Các phương pháp chính bao gồm:

  • Phẫu thuật:
    Phẫu thuật là phương pháp điều trị chủ yếu để loại bỏ khối u. Nguyên tắc phẫu thuật là lấy u đủ rộng để đảm bảo không còn tế bào ung thư ở các vùng lân cận. Phẫu thuật thường được áp dụng đối với ung thư da tế bào đáy và một số trường hợp ung thư da tế bào vảy. 
  • Xạ trị:
    Xạ trị có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, giúp ngăn ngừa tái phát. 
  • Hóa trị:
    Hóa chất được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp ung thư da có độ ác tính cao hoặc lan rộng. Hóa trị tại chỗ có thể được áp dụng để điều trị những tổn thương nhỏ, trong khi hóa trị toàn thân được dùng để kiểm soát bệnh di căn. 
  • Liệu pháp đích:
    Sử dụng các loại thuốc nhắm trúng đích vào các protein hoặc gen bất thường trên tế bào ung thư nhằm ngăn chặn sự phát triển của khối u, thường áp dụng cho những trường hợp ung thư da tiến triển. 
  • Liệu pháp miễn dịch:
    Các thuốc kích hoạt hệ thống miễn dịch nhằm tăng khả năng tiêu diệt tế bào ung thư, giúp cải thiện tiên lượng của bệnh nhân.

 

Xạ trị ung thư da

6. Phòng ngừa ung thư da

Phòng ngừa ung thư da chủ yếu dựa trên việc thay đổi lối sống và bảo vệ da khỏi tác động của các yếu tố gây hại:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời:
    Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF phù hợp, đội mũ và mặc quần áo dài tay khi ra ngoài. 
  • Hạn chế tắm nắng:
    Tắm nắng vào khoảng thời gian từ 10 giờ đến 16 giờ nên tránh, chỉ nên tiếp xúc ánh nắng vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối. 
  • Bảo vệ khi làm việc ngoài trời:
    Những người làm việc ngoài trời nên sử dụng vật dụng bảo hộ như mũ, áo khoác và kính râm để giảm thiểu tác động của tia UV. 
  • Tham gia khám sức khỏe định kỳ:
    Kiểm tra da định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp kịp thời. 
  • Giữ gìn vệ sinh da:
    Rửa da sạch sẽ và điều trị sớm các vết thương hoặc tổn thương da để tránh nhiễm trùng và giảm nguy cơ chuyển hóa thành ung thư.

7. Kết luận

Ung thư da là bệnh lý thường gặp nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, cơ hội chữa khỏi bệnh là rất cao. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu như vết loét không lành, khối u sần sùi hay sự thay đổi của nốt ruồi là chìa khóa để chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả. Bên cạnh đó, phòng ngừa thông qua việc bảo vệ da khỏi tia UV, duy trì vệ sinh và lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ung thư da, giúp nâng cao nhận thức và hỗ trợ quá trình chăm sóc sức khỏe. Hãy chủ động tham gia khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ làn da của bạn.

Cùng chủ đề