Phẫu thuật ung thư vú: Các phương pháp và những điều cần biết
Phẫu thuật ung thư vú là một trong những phương pháp điều trị chính giúp loại bỏ tế bào ung thư và ngăn ngừa bệnh tiến triển. Với sự phát triển của y học, bệnh nhân có nhiều lựa chọn phẫu thuật phù hợp với tình trạng bệnh và nhu cầu cá nhân. Bên cạnh đó, việc tái tạo ngực sau phẫu thuật cũng giúp cải thiện thẩm mỹ và chất lượng sống cho bệnh nhân.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các phương pháp phẫu thuật ung thư vú, quy trình thực hiện, những rủi ro có thể gặp phải và các lựa chọn tái tạo ngực sau mổ để có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình điều trị.
Các phương pháp phẫu thuật ung thư vú
Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị chính đối với ung thư vú, giúp loại bỏ khối u và ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u, sự xâm lấn của tế bào ung thư và mong muốn của bệnh nhân. Dưới đây là ba phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất:
1. Phẫu thuật bảo tồn vú (Lumpectomy)
Phẫu thuật bảo tồn vú, còn gọi là cắt bỏ khối u, là phương pháp chỉ loại bỏ phần mô vú chứa tế bào ung thư, trong khi phần lớn tuyến vú được giữ lại. Phương pháp này thường áp dụng cho những bệnh nhân có khối u nhỏ, ung thư chưa lan rộng và có thể kết hợp với xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
Ưu điểm:
- Giữ nguyên hình dáng và cảm giác tự nhiên của vú.
- Thời gian phẫu thuật và hồi phục nhanh hơn so với cắt toàn bộ tuyến vú.
Nhược điểm:
- Nguy cơ tái phát cao hơn nếu còn sót tế bào ung thư, do đó thường cần kết hợp với xạ trị sau mổ.
- Không phù hợp nếu khối u lớn hoặc đã lan rộng ra nhiều khu vực trong vú.

2. Cắt toàn bộ tuyến vú (Mastectomy)
Phẫu thuật này nhằm loại bỏ hoàn toàn mô vú để đảm bảo loại bỏ tối đa tế bào ung thư. Bệnh nhân có thể được chỉ định cắt toàn bộ tuyến vú nếu khối u lớn, ung thư lan rộng hoặc có nguy cơ tái phát cao. Có hai dạng phẫu thuật phổ biến:
- Cắt tuyến vú đơn thuần: Chỉ loại bỏ mô vú nhưng không cắt bỏ hạch bạch huyết. Phương pháp này phù hợp với bệnh nhân ung thư giai đoạn sớm hoặc có nguy cơ cao mắc ung thư vú do đột biến gen.
- Cắt tuyến vú kèm nạo hạch: Áp dụng khi ung thư đã lan đến hạch bạch huyết vùng nách. Bác sĩ sẽ loại bỏ tuyến vú cùng các hạch bạch huyết để giảm nguy cơ tế bào ung thư lan rộng hơn.
Ưu điểm:
- Giảm nguy cơ tái phát so với phẫu thuật bảo tồn vú.
- Có thể thực hiện tái tạo ngực ngay sau mổ để khôi phục thẩm mỹ.
Nhược điểm:
- Thời gian hồi phục lâu hơn do phạm vi phẫu thuật lớn hơn.
- Ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân do mất hoàn toàn tuyến vú.
3. Cắt bỏ hạch bạch huyết
Hạch bạch huyết là nơi tế bào ung thư có thể lan đến đầu tiên trước khi di căn xa hơn. Nếu ung thư đã xâm lấn hạch, bác sĩ có thể chỉ định cắt bỏ để kiểm soát bệnh tốt hơn. Có hai phương pháp chính:
- Sinh thiết hạch gác (Sentinel lymph node biopsy – SLNB): Bác sĩ chỉ loại bỏ một hoặc vài hạch bạch huyết có nguy cơ cao nhất để kiểm tra xem ung thư đã lan đến hay chưa. Nếu hạch này không có tế bào ung thư, bệnh nhân có thể không cần cắt bỏ thêm hạch khác.
- Nạo hạch bạch huyết toàn bộ (Axillary lymph node dissection – ALND): Nếu ung thư đã lan rộng đến hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ nạo bỏ nhiều hạch hơn để ngăn chặn sự di căn.
Việc cắt hạch bạch huyết có thể gây ra tình trạng sưng phù cánh tay do rối loạn lưu thông dịch bạch huyết. Do đó, bệnh nhân cần được hướng dẫn các bài tập vật lý trị liệu để giảm nguy cơ biến chứng sau mổ.
Mỗi phương pháp phẫu thuật có những lợi ích và hạn chế riêng, và quyết định lựa chọn phương pháp nào sẽ dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ thảo luận kỹ lưỡng để đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất, giúp bệnh nhân không chỉ kiểm soát bệnh hiệu quả mà còn duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể.
Đọc thêm
Phẫu thuật ung thư vú: Các phương pháp và những điều cần biết
Quy trình phẫu thuật và hồi phục sau phẫu thuật ung thư vú
1. Trước phẫu thuật
Trước khi tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được kiểm tra sức khỏe tổng quát, bao gồm:
- Chụp nhũ ảnh, MRI để xác định kích thước và vị trí khối u.
- Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng đông máu và chức năng gan, thận.
- Trao đổi với bác sĩ về lựa chọn phẫu thuật và kế hoạch điều trị sau mổ.
2. Quá trình phẫu thuật
Phẫu thuật ung thư vú thường kéo dài từ 1-3 giờ, tùy thuộc vào phương pháp được thực hiện. Bệnh nhân sẽ được gây mê toàn thân để đảm bảo không cảm thấy đau trong quá trình phẫu thuật.
Sau khi loại bỏ khối u hoặc toàn bộ tuyến vú, bác sĩ có thể tiến hành tái tạo ngực ngay nếu bệnh nhân có nhu cầu. Nếu cần cắt bỏ hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ thực hiện ngay trong cùng một lần mổ.
3. Hồi phục sau mổ
- Bệnh nhân thường cần nằm viện từ 1-3 ngày tùy vào loại phẫu thuật.
- Các triệu chứng sau mổ có thể bao gồm sưng đau vùng ngực, mệt mỏi, hạn chế vận động cánh tay.
- Trong vài tuần đầu, bệnh nhân cần hạn chế vận động mạnh, không mang vác nặng để tránh làm tổn thương vết mổ.
- Nếu phẫu thuật có cắt bỏ hạch bạch huyết, bệnh nhân có thể cần thực hiện các bài tập phục hồi để giảm nguy cơ sưng phù cánh tay.

Rủi ro và biến chứng có thể gặp sau phẫu thuật ung thư vú
Mặc dù phẫu thuật ung thư vú là phương pháp điều trị quan trọng giúp loại bỏ tế bào ung thư, nhưng giống như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, nó cũng tiềm ẩn những rủi ro và biến chứng. Hiểu rõ các nguy cơ này sẽ giúp bệnh nhân chuẩn bị tâm lý tốt hơn, tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu và giảm thiểu biến chứng sau mổ.
1. Nhiễm trùng vết mổ
Sau phẫu thuật, vùng vết mổ có nguy cơ bị nhiễm trùng, đặc biệt nếu bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu hoặc không chăm sóc vết thương đúng cách. Dấu hiệu nhiễm trùng bao gồm:
- Vết mổ sưng đỏ, nóng và đau nhiều hơn bình thường.
- Dịch từ vết mổ có màu vàng hoặc xanh, kèm theo mùi khó chịu.
- Sốt cao kéo dài.
Cách phòng ngừa: Giữ vệ sinh vết thương, thay băng đúng cách, sử dụng thuốc kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
2. Tích tụ dịch dưới da (Seroma)
Sau phẫu thuật, cơ thể có thể tiết ra một lượng dịch thừa tại khu vực bị cắt bỏ, gây sưng và cảm giác căng tức. Tình trạng này khá phổ biến nhưng thường không nguy hiểm. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phải dùng kim tiêm để rút bớt dịch nếu chúng tích tụ quá nhiều.
Cách phòng ngừa: Hạn chế vận động mạnh vùng ngực trong những tuần đầu sau mổ, sử dụng băng ép hoặc áo nịt chuyên dụng để giảm nguy cơ tích tụ dịch.
3. Sưng phù cánh tay do rối loạn bạch huyết (Lymphedema)
Nếu phẫu thuật có cắt bỏ hạch bạch huyết, hệ thống dẫn lưu dịch bạch huyết có thể bị ảnh hưởng, gây ra tình trạng sưng phù cánh tay cùng bên với bên phẫu thuật. Triệu chứng bao gồm:
- Sưng tấy và cảm giác nặng nề ở cánh tay.
- Da căng, đau nhẹ hoặc tê bì.
- Giảm khả năng vận động cánh tay.
Cách phòng ngừa: Thực hiện các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng để giúp hệ bạch huyết lưu thông tốt hơn, tránh mang vác nặng hoặc vận động quá mức ở cánh tay bị ảnh hưởng.
4. Đau mạn tính hoặc mất cảm giác ở vùng ngực
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc tê bì kéo dài tại vùng phẫu thuật. Điều này thường xảy ra khi dây thần kinh vùng ngực bị ảnh hưởng trong quá trình cắt bỏ mô vú hoặc hạch bạch huyết.
Cách phòng ngừa: Nếu cảm giác đau kéo dài, bệnh nhân có thể tham khảo bác sĩ để sử dụng thuốc giảm đau hoặc áp dụng liệu pháp vật lý trị liệu để giảm triệu chứng.

5. Ảnh hưởng đến tâm lý
Việc mất một phần hoặc toàn bộ tuyến vú có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và tâm lý của bệnh nhân, đặc biệt là những người trẻ tuổi. Một số người có thể trải qua cảm giác buồn bã, tự ti hoặc thậm chí trầm cảm sau phẫu thuật.
Cách khắc phục: Gia đình và bạn bè nên hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân. Nếu cần thiết, bệnh nhân có thể tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc tham gia các nhóm hỗ trợ để chia sẻ và nhận lời khuyên hữu ích.
Mặc dù phẫu thuật ung thư vú có thể đi kèm với một số biến chứng, nhưng đa số các vấn đề này đều có thể kiểm soát tốt nếu bệnh nhân tuân thủ hướng dẫn hậu phẫu và có chế độ chăm sóc phù hợp. Điều quan trọng là giữ tinh thần lạc quan, theo dõi sức khỏe định kỳ và chủ động báo với bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để có hướng xử lý kịp thời.
Các lựa chọn tái tạo ngực sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật ung thư vú, tái tạo ngực giúp bệnh nhân phục hồi thẩm mỹ và cải thiện tâm lý. Hiện nay, có nhiều phương pháp tái tạo phù hợp với từng tình trạng sức khỏe và mong muốn cá nhân.
Tái tạo ngực bằng mô tự thân sử dụng mô mỡ, da hoặc cơ từ vùng bụng, lưng hoặc đùi để tạo hình lại bầu ngực. Phương pháp này mang lại kết quả tự nhiên, lâu dài nhưng cần thời gian hồi phục lâu hơn. Trong khi đó, túi độn nhân tạo (silicone hoặc nước muối) là lựa chọn nhanh chóng, ít xâm lấn hơn nhưng cần thay thế sau một thời gian nhất định. Một số bệnh nhân chọn kết hợp cả mô tự thân và túi độn để tăng độ bền và vẻ tự nhiên cho ngực tái tạo.
Ngoài ra, những ai không muốn phẫu thuật có thể sử dụng vú giả hoặc áo lót chuyên dụng, giúp cải thiện ngoại hình mà không cần can thiệp y khoa.
Việc lựa chọn phương pháp tái tạo tùy thuộc vào mong muốn cá nhân và tình trạng sức khỏe. Bệnh nhân nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có quyết định phù hợp nhất, giúp lấy lại sự tự tin và chất lượng sống tốt hơn.
Kết luận
Phẫu thuật ung thư vú là một trong những phương pháp điều trị quan trọng giúp loại bỏ tế bào ung thư và kiểm soát bệnh hiệu quả. Mỗi bệnh nhân sẽ có lựa chọn phẫu thuật phù hợp dựa trên giai đoạn bệnh và mong muốn cá nhân. Sau phẫu thuật, việc chăm sóc đúng cách và xem xét các phương pháp tái tạo ngực có thể giúp bệnh nhân phục hồi tốt hơn, nâng cao chất lượng cuộc sống.
